Tôi muốn lấy một số và biết có bao nhiêu âm tiết trong đó, khi nói bằng tiếng Anh.
Hãy giới hạn số nguyên này dưới các số nguyên dương nhỏ hơn một nghìn.
Tôi là người Anh, vì vậy chúng tôi sẽ theo dõi hàng trăm cột với 'và' khi có bất kỳ chữ số khác nào sau nó.
Các thách thức
- Viết một số mã sẽ chấp nhận một số nguyên dương thấp hơn 1000 và xuất ra số lượng âm tiết trong các từ đại diện cho số đó bằng tiếng Anh Anh.
- Nó KHÔNG cần tạo ra các từ để biểu thị các số, chỉ có số lượng âm tiết mà chúng chứa.
- Đó là mã golf, cố gắng đạt được điều này trong vài byte.
- Sử dụng bất kỳ ngôn ngữ nào bạn thích.
- Các sơ hở tiêu chuẩn bị cấm.
Các trường hợp thử nghiệm
| N | In words | Syllables |
| 1 | one | 1 |
| 2 | two | 1 |
| 3 | three | 1 |
| 4 | four | 1 |
| 5 | five | 1 |
| 6 | six | 1 |
| 7 | sev-en | 2 |
| 8 | eight | 1 |
| 9 | nine | 1 |
| 10 | ten | 1 |
| 11 | el-ev-en | 3 |
| 12 | twelve | 1 |
| 13 | thir-teen | 2 |
| 14 | four-teen | 2 |
| 17 | se-ven-teen | 3 |
| 20 | twen-ty | 2 |
| 21 | twen-ty one | 3 |
| 42 | four-ty two | 3 |
| 73 | sev-en-ty three | 4 |
| 77 | sev-en-ty sev-en | 5 |
| 100 | one hund-red | 3 |
| 110 | one hund-red and ten | 5 |
| 111 | one hund-red and el-ev-en | 7 |
| 555 | five hund-red and fif-ty five | 7 |
| 700 | sev-en hund-red | 4 |
| 770 | sev-en hund-red and sev-en-ty | 8 |
| 777 | sev-en hund-red and sev-en-ty sev-en | 10 |
| 999 | nine hund-red and nine-ty nine | 7 |