Dưới đây là từ: https://support.microsoft.com/en-us/kb/947709
Ví dụ 1: Kích hoạt chương trình
Lệnh cũ Lệnh mới
netsh firewall add allowedprogram C:\MyApp\MyApp.exe "My Application" ENABLE
netsh advfirewall firewall add rule name="My Application" dir=in action=allow program="C:\MyApp\MyApp.exe" enable=yes
netsh firewall add allowedprogram program=C:\MyApp\MyApp.exe name="My Application" mode=ENABLE scope=CUSTOM addresses=157.60.0.1,172.16.0.0/16,LocalSubnet profile=Domain netsh advfirewall firewall add rule name="My Application" dir=in action=allow program="C:\MyApp\MyApp.exe" enable=yes remoteip=157.60.0.1,172.16.0.0/16,LocalSubnet profile=domain
netsh firewall add allowedprogram program=C:\MyApp\MyApp.exe name="My Application" mode=ENABLE scope=CUSTOM addresses=157.60.0.1,172.16.0.0/16,LocalSubnet profile=ALL
Chạy các lệnh sau:
netsh advfirewall firewall add rule name="My Application" dir=in action=allow program="C:\MyApp\MyApp.exe" enable=yes remoteip=157.60.0.1,172.16.0.0/16,LocalSubnet profile=domain
netsh advfirewall firewall add rule name="My Application" dir=in action=allow program="C:\MyApp\MyApp.exe" enable=yes remoteip=157.60.0.1,172.16.0.0/16,LocalSubnet profile=private
Để biết thêm thông tin về cách thêm quy tắc tường lửa, hãy chạy lệnh sau:
netsh advfirewall firewall add rule ?
Ví dụ 2: Kích hoạt cổng
Lệnh cũ Lệnh mới
netsh firewall add portopening TCP 80 "Open Port 80"
netsh advfirewall firewall add rule name="Open Port 80" dir=in action=allow protocol=TCP localport=80
Để biết thêm thông tin về cách thêm quy tắc tường lửa, hãy chạy lệnh sau:
netsh advfirewall firewall add rule ?
Ví dụ 3: Xóa các chương trình hoặc cổng được kích hoạt
Lệnh cũ Lệnh mới
netsh firewall delete allowedprogram C:\MyApp\MyApp.exe netsh advfirewall firewall delete rule name=rule name program="C:\MyApp\MyApp.exe"
delete portopening protocol=UDP port=500 netsh advfirewall firewall delete rule name=rule name protocol=udp localport=500
Để biết thêm thông tin về cách xóa quy tắc tường lửa, hãy chạy lệnh sau:
netsh advfirewall firewall delete rule ?
Ví dụ 4: Định cấu hình cài đặt ICMP
Lệnh cũ Lệnh mới
netsh firewall set icmpsetting 8 netsh advfirewall firewall add rule name="ICMP Allow incoming V4 echo request" protocol=icmpv4:8,any dir=in action=allow
netsh firewall set icmpsetting type=ALL mode=enable netsh advfirewall firewall add rule name="All ICMP V4" protocol=icmpv4:any,any dir=in action=allow
netsh firewall set icmpsetting 13 disable all netsh advfirewall firewall add rule name="Block Type 13 ICMP V4" protocol=icmpv4:13,any dir=in action=block
Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình cài đặt ICMP, hãy chạy lệnh sau:
netsh advfirewall firewall add rule ?
Ví dụ 5: Đặt ghi nhật ký
Lệnh cũ Lệnh mới
netsh firewall set logging %systemroot%\system32\LogFiles\Firewall\pfirewall.log 4096 ENABLE ENABLE
Chạy các lệnh sau:
netsh advfirewall set currentprofile logging filename %systemroot%\system32\LogFiles\Firewall\pfirewall.log
netsh advfirewall set currentprofile logging maxfilesize 4096
netsh advfirewall set currentprofile logging droppedconnections enable
netsh advfirewall set currentprofile logging allowedconnections enable
Để biết thêm thông tin, hãy chạy lệnh sau:
netsh advfirewall set currentprofile ?
Nếu bạn muốn đặt ghi nhật ký cho một hồ sơ cụ thể, hãy sử dụng một trong các tùy chọn sau thay vì tùy chọn "currentprofile":
Domainprofile
Privateprofile
Publicprofile
Ví dụ 6: Kích hoạt tường lửa Windows
Lệnh cũ Lệnh mới
netsh firewall set opmode ENABLE netsh advfirewall set currentprofile state on
netsh firewall set opmode mode=ENABLE exceptions=enable
Chạy các lệnh sau:
Netsh advfirewall set currentprofile state on
netsh advfirewall set currentprofile firewallpolicy blockinboundalways,allowoutbound
netsh firewall set opmode mode=enable exceptions=disable profile=domain
Chạy các lệnh sau:
Netsh advfirewall set domainprofile state on
netsh advfirewall set domainprofile firewallpolicy blockinbound,allowoutbound
netsh firewall set opmode mode=enable profile=ALL Run the following commands:
netsh advfirewall set domainprofile state on
netsh advfirewall set privateprofile state on
Để biết thêm thông tin, hãy chạy lệnh sau:
netsh advfirewall set currentprofile ?
Nếu bạn muốn đặt trạng thái tường lửa cho một cấu hình cụ thể, hãy sử dụng một trong các tùy chọn sau thay vì tùy chọn "currentprofile": Domainprofile
Privateprofile
Publicprofile
Ví dụ 7: Khôi phục mặc định chính sách
Lệnh cũ Lệnh mới
netsh firewall reset
netsh advfirewall reset
Để biết thêm thông tin, hãy chạy lệnh sau: Netsh advfirewall reset? Ví dụ 8: Cho phép các dịch vụ cụ thể
Lệnh cũ Lệnh dịch vụ cài đặt tường lửa Netsh mới dịch vụ RemoteDesktop enable profile = ALL Chạy các lệnh sau:
Netsh advfirewall tường lửa thiết lập nhóm quy tắc = "máy tính từ xa" new enable = Có hồ sơ = tên miền
Netsh advfirewall tường lửa thiết lập nhóm quy tắc = "máy tính từ xa" new enable = Có hồ sơ = riêng tư